Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nissen hut


noun
a prefabricated hut of corrugated iron having a semicircular cross section
Syn:
Quonset hut
Hypernyms:
hut, army hut, field hut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.